Máy kinh vĩ Sokkia DT610 là một sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực đo đạc và địa hình, đem đến những giải pháp đáng tin cậy và chính xác cho các dự án xây dựng, cơ sở hạ tầng, và nghiên cứu địa hình. Với kinh nghiệm lâu năm và danh tiếng uy tín, Sokkia đã tạo nên một sản phẩm hoàn hảo kết hợp giữa công nghệ hiện đại và khả năng hoạt động dễ dàng.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY KINH VĨ SOKKIA DT610
- Chính xác vượt trội: Máy kinh vĩ Sokkia DT610 được trang bị công nghệ đo đạc tiên tiến, cho phép độ chính xác cực cao trong các phép đo khác nhau. Điều này đảm bảo rằng dự án của bạn sẽ được thực hiện với mức độ chính xác cao nhất
- Đa năng: DT610 không chỉ là một máy kinh vĩ thông thường, mà còn tích hợp nhiều chức năng khác nhau như đo góc, đo khoảng cách. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình đo đạc và giảm thiểu thời gian làm việc
- Thiết kế chắc chắn: Với vật liệu chất lượng cao và thiết kế chắc chắn, DT610 có khả năng chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt như thời tiết xấu hay môi trường khắc nghiệt trên công trình
- Dễ dàng sử dụng: Với giao diện người dùng thân thiện, việc sử dụng máy kinh vĩ Sokkia DT610 trở nên đơn giản và dễ dàng, ngay cả với những người mới bắt đầu trong lĩnh vực đo đạc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Sokkia DT210 | Sokkia DT510 | Sokkia DT510A | Sokkia DT610 |
Ống kính | ||||
Ảnh | Thuận | |||
Chiều dài | 165mm | 160mm | ||
Đường kính vật kính | 45mm | 35mm | ||
Độ phóng đại | 30X | 26X | ||
Độ phân giải | 3″ | 3.5″ | ||
Trường nhìn | 1°30′ (26m/1000m) | |||
Tiêu cự ngắn nhất | 0.9m | |||
Hằng số nhân khoảng cách | 100 | |||
Hằng số cộng khoảng cách | 0 | |||
Đo góc | Bộ mã hóa tuyệt đối quang điện Photoelectric absolute encoder scanning, diametrical detection |
|||
Đơn vị hiển thị | Degree/Gon/Mil (có thể lựa chọn) | |||
Độ phân giải màn hình | 1″/5″, 0.2/1mg, 0.005/0.02mil (Có thể lựa chọn) |
5″/10″, 1/2mg, 0.02/0.05mil | ||
Chế độ đo (Horizontal) | Clockwise, Counterclockwise, selectable. Hold, 0-set, available | |||
Chế độ đo (Vertical) | Zenith 0 / Horizontal 0 / Horizontal 0± / % of slope, selectable | |||
Bộ bù trục kép tự động | Dual-axis liquid tilt sensor Phạm vi bù: ±3′(±55mg) |
– | ||
Thông tin chung | ||||
Màn hình hiển thị | LCD, 8 chữ số x 2 dòng có đèn nền | |||
Bàn phím | 4 phím | |||
Vị trí bảng điều khiển | 2 mặt | 1 mặt | ||
Giao diện | Asynchronous serial, tương thích RS-232C, tốc độ truyền 1.200bps | – | ||
Chức năng tự chẩn đoán | Có | |||
Right angle buzzer | Có | |||
Độ nhạy | ||||
Bọt thủy dài | 30″/2mm | 40″/2mm | 60″/2mm | |
Bọt thủy tròn | 10’/2mm | |||
Dọi tâm quang học | ||||
Ảnh | Thuận | |||
Độ phóng đại | 3X | |||
Tiêu cự ngắn nhất | 0.3m | |||
Nguồn điện phụ | ||||
Pin | Pin LR14/C x 2 | |||
Thời gian sử dụng với Pin Alkaline tại nhiệt độ 25°C | ~ 75 giờ | ~ 110 giờ | ||
Tự động tắt nguồn | Thời gian tự động tắt có thể lựa chọn từ 5, 10, 15, 30 phút hoặc không | |||
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C | |||
Tiêu chuẩn chống nước & bụi | IP66 (IEC 60529:1989) | |||
Kích thước | ||||
Chiều cao thân máy | 236mm | |||
Kích thước (bao gồm tay cầm) | 165 x 165 x 341mm | |||
Trọng lượng | ||||
Bao gồm tay cầm | 4.7 kg | 4.5 kg | 4.2 kg |