Máy GPS RTK Hi-Target V60 là dòng máy thu GPS GNSS có thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và hiệu năng cao hơn bên cạnh khả năng chống va đập và rung động. RTK GNSS Hi-Target V60 có màn hình OLED công nghiệp trên bảng điều khiển phía trước để hiển thị tất cả thông tin và trạng thái làm việc.
MÁY RTK HI-TARGET V60 – ĐỘ CHÍNH XÁC CAO, DỄ DÀNG THAO TÁC
Máy GPS RTK Hi-Target V60 được được thiết kế có màn hình hiển thị công nghệ OLED trên bảng điều khiển phía trước để hiện thị tất cả các thông tin và trạng thái làm việc. Hi-Target V60 có bộ nhớ 1GB lưu trữ cộng với 8GB bộ nhớ Micro SD Card tiêu chuẩn, dung lượng bộ nhớ được hỗ trợ lên đến 32GB. V60 hoàn toàn tương thích với máy thu GNSS RTK khác, các dữ liệu tĩnh có thể được lưu trực tiếp định dạng RINEX giúp nâng cao khả năng chính xác của định vị, nâng cao hiệu quả trong công việc.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY RTK HI-TARGET V60
Tiêu chuẩn IP67
- Thiết kế nhỏ gọn với đường nét góc cạnh để chống lại tác động của va chạm và rung lắc
- V60 sử dụng hệ điều hành Linux ARM 9G20 CPU 400MHz. Với khả năng thu nhận 220 kênh vệ tinh. V60 hoàn toàn tương thích với các hệ thống GNSS như GLONASS, GALILEO, BDS, SBAS, GPS
- Phạm vi tác nghiệp rộng. Radio trong 5 – 8 km, tối ưu 8 – 10 km. Radio ngoài 8- 10 km, tối ưu 15 – 20km
- V60 tích hợp nhiều phương thức kết nối như EOT/ EOC/ FST, chuyển fax dữ liệu, Trimtalk, Trimmark, Satel dùng sóng UHF, CDMA, GPRS, 3G, Wifi, Bluetooth
Dung lượng Pin cao
- Dung lượng pin 5000mAh Li-ion, 7.4V
- Thời gian đo tĩnh: 13 – 15 giờ
- Thời gian đo RTK Rover (UHF/ GPRS/ 3G): 10 – 12 giờ
- Thời gian đo RTK Base: 8 – 10 giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Hi-Target V30 Plus | Hi-Target V60 | Hi-Target V90 Plus |
Số kênh | 800+ | 220 | 220/555 |
GPS | L1/L2/L5/L2C | L1C/ A, L2C, L2E, L5, L2P | L1 C/A, L1P, L2C/A, L2P |
GLONASS | L1/L2/L3 | L1C/ A, L1P, L2C/ A | L1/L2/L3 |
Galileo | E1/E5 AltBOC/E5a/E5b/E6 | L1 BOC, E5A, E5B, E5AltBOC | E1 BOC, E5A, E5B, E5AltBOC |
SBAS | L1/L5 | L1 C/ A, L5 | L1 C/A, L5 |
QZSS | L1/L2/L5/L6 | L1 C/ A, L1 Saif, L2C, L5 | L1 C/A, L1 SAIF, L2C, L5 |
Beidou Global | Hi-RTP (optional) | Hi-RTP (optional) | B1, B2 |
Độ chính xác | |||
Đo tĩnh | Ngang: 25 cm + 0.1 ppm RMS | Ngang: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS | Ngang: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS |
Dọc: 3.5 cm + 0.4 ppm RMS | Dọc: 3.5 mm + 0.5 ppm RMS | Dọc: 5 mm + 0.5 ppm RMS | |
Đo PPK | Ngang: 8 mm + 1 ppm RMS | Ngang: 10mm + 1 ppm RMS | Ngang: 8 mm + 1 ppm RMS |
Dọc: 15 mm + 1 ppm RMS | Dọc: 25 mm + 1 ppm RMS | Dọc: 15 mm + 1 ppm RMS | |
Thời gian đo | < 10s | ||
Độ tin cậy khởi tạo | > 99.9% | ||
Đo động thời gian thực | Ngang: 8mm+1ppm RMS | ||
Dọc: 15mm+1ppm RMS | |||
Bù nghiêng | 60° | ||
Kết nối | |||
Bluetooth | V4.0 | V4.2 | NFC |
4G | TDD, FDD, WCDMA, EDGE, GPRS, GSM | ||
WiFi | Điểm truy cập 802.11 b/g/n | ||
Bộ nhớ trong | 8GB | 8GB | 16GB |
Nguồn điện | |||
Loại pin | 5000mAh, 7.4V | ||
Thời gian sạc | 3.5h | ||
Thời gian đo ở chế độ rover | 10h | ||
Tiêu thụ | 4.2W | 3.5W | 3.5W |
Thông số vật lý | |||
Kích thước | 164mm x 83.5mm | 182mm x 98mm | 153mm x 83mm |
Trọng lượng | 1.4 kg (bao gồm pin) | 1.25kg ( bao gồm pin) | 0.95kg (bao gồm pin) |
Chống bụi/nước | IP67 | ||
Chống sốc | Rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông | Rơi từ độ cao 3m xuống nền bê tông | Rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông |
Chống ẩm | 100% | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40℃~+75℃ | -45℃~+65℃ | -40℃~+75℃ |
Nhiệt độ bảo quản: | -50℃~+85℃ | -55℃~+85℃ | -55℃~+85℃ |