MÁY TOÀN ĐẠC LEICA FLEXLINE TS03 CHÍNH HÃNG
Máy toàn đạc Leica Flexline TS03 là dòng máy toàn đạc điện tử của hãng Leica cho phép bạn thực hiện các nhiệm vụ khảo sát và bố trí điểm một cách dễ dàng và hiệu quả đạt độ chính xác cao. TS-03 được trang bị phần mềm Leica FlexField, một phần mềm trực quan, dễ sử dụng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY TOÀN ĐẠC LEICA FLEXLINE TS03
- Làm việc nhanh hơn: Đo nhiều điểm hơn mỗi ngày bởi thao tác được đơn giản hóa cùng bộ nhớ lớn và có thể mở rộng, được hỗ trợ bởi phần mềm Leica Geosystems
- AutoHeight (Tự động đo chiều cao): tính năng mang tính cách mạng này cho phép máy toàn Leica FlexLine TS03 có thể tự động đo, đọc và đặt chiều cao máy. Điều này giúp quá trình thiết lập trạm máy tại chỗ nhanh hơn bao giờ hết
- Độ bền cực cao: Leica Flexline TS03 luôn hoạt động với độ chính xác và độ tin cậy cao trong mọi điều kiện làm việc khắc nghiệt như bụi bẩn, mưa, nhiệt độ cao,…
CHỨC NĂNG ĐO ĐẠC CỦA LEICA FLEXLINE TS03
- Surveying: Khảo sát đo vẽ bản đồ
- Stakeout: Chuyển điểm thiết kế ra thực địa
- Reference Element: Thành phần tham chiếu
- Tie Distance: Đo khoảng cách gián tiếp
- Area & Volume: Tính diện tích và khối lượng
- Remote Height: Đo độ cao không với tới
- Contruction: Xây dựng
- Cogo: Ứng dụng Cogo – Tính toán địa hình
- Road 2D: Ứng dụng giao thông – chương trình đo đường 2D
- Roadwords 3D: Ứng dụng giao thông – chương trình đo đường 3D
- TraversePro: Ứng dụng giải bài toán thuận, bài toán nghịch, tính tọa độ điểm …
- Reference: Mặt phẳng tham chiếu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TOÀN ĐẠC LEICA FLEXLINE TS03
Đo góc
- Phương pháp đo góc tăng dần
- Độ phân giải: 0.1″
- Bù trục gấp 4 lần
- Độ chính xác cài bù: 0.5″ / 1″ / 1.5″ / 2″
- Dải bù tự động: +/- 3.78′
- Độ phân giải điện tử: 2″
- Độ nhạy mức tròn: 6′ / 2mm
Đo khoảng cách EDM
- Dải đo
- Có gương (GPR1, GPH1P): 1.5m – 3.500m
- Chế độ tầm xa: > 10.000m
- Đo không gương: < 500m
- Độ chính xác và thời gian đo
- Gương đơn
- Đo chính xác: 1mm + 1.5ppm (thời gian đo 2.4 giây)
- Đo nhanh: 2mm + 1.5ppm (thời gian đo 2 giây)
- Đo đuổi liên tục: 3mm + 1.5ppm (Thời gian đo < 0.15 giây)
- Đo averaging: 1mm + 1.5ppm
- Đo tầm xa (> 4km): 5mm + 2ppm ( thời gian đo 2.5 giây)
- Không gương
- Khoảng cách 0m – 500m: 2mm + 2ppm (thời gian đo 3-6 giây)
- Khoảng cách (>500m): 4mm + 2ppm (thời gian đo 3-6 giây)
- Gương đơn
- Kích thước điểm laser
- Tại vị trí 30m: 7mm x 10mm
- Tại vị trí 50m: 8mm x 20mm
- Tại vị trí 100m: 16mm x 25mm
- Ống kính
- Độ phóng đại: 30x
- Trường nhìn: 1°30
Thông số chung
- Màn hình: 3.5 inch, 320 x 240 px
- Bàn phím: 28 nút (không có bàn phím phụ, phím không sáng)
- Nguồn: Pin sạc Lithium-Ion
- Thời gian làm việc với pin GEB361: 30 giờ
- Thời gian làm việc với pin GEB331: 15 giờ
- Bộ nhớ
- Bộ nhớ trong: 2GB
- Thẻ SD ngoài: 1GB hoặc 8GB
- Thẻ nhớ USB: 1GB
- Chip vi xử lý: TI OMAP4430 1GHz Dual-core ARM® Cortex™ A9 MPCore™
- Hệ điều hành: Window EC7
- Giao tiếp: RS2327, USB device
- Tia dẫn đường
- Dải hoạt động: 5m – 150m
- Vị trí chính xác: 5cm tại vị trí 100m
- Bước sóng đỏ/cam: 617nm / 593nm
- Dọi tâm: có thể điều chỉnh cường độ tia Laser
- Độ chính xác định tâm: 1.5mm tại 1.5m chiều cao máy
- Đường kính chấm Laser: 2.5mm tại 1.5m cao máy
- Cân nặng: 4.3kg
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – +50°C
- Chống bụi/nước: IP66, 95% không ngưng tụ