MÁY GPS RTK COMNAV N3 CHÍNH HÃNG
Máy GPS RTK Comnav N3 là bộ thu GNSS N3 IMU với 1198 kênh, thu được tín hiệu từ nhiều trạm vệ tinh giúp cho công việc khảo sát trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tần số UHF nâng cao phạm vi làm việc lên đến 15km. IMU có độ chính xác cao và thời gian làm việc kéo dài hơn 24 tiếng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY RTK GNSS COMNAV N3
Thu tất cả các vệ tinh
- Thu tín hiệu đầy đủ các vệ tính như GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QzSS… Với số kênh lên đến 1198
- Theo dõi tín hiệu GNSS nhanh chóng để định vị chính xác ngay cả trong môi trường khắc nghiệt
Độ chính xác cao và đáng tin cậy
- Phạm vi làm việc lên đến 15km với mức tiêu thụ điện năng 2W với UHF nâng cao
- IMU với thao tác thiết lập bù nghiêng nhanh chóng chỉ với thao tác đơn giản. Khả năng bù nghiêng lên tới 60° và độ chính xác đạt tới 2.5 cm.
Thiết kế bền bỉ
- Comnav N3 có kích thước nhỏ 15.5 cm x 7.3 cm, trọng lượng ~ 1.2 kg bao gồm 2 pin.
- Với thiết kế cực kỳ chắc chắn, N3 có khả năng chống sốc tốt , chịu được những cú rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông đồng thời kết hợp với tiêu chuẩn chống nước, chống bụi nghiêm ngặt
Phạm vi làm việc xa
- Phạm vi làm việc lên đến 15km với mức tiêu thụ điện năng 2W với UHF nâng cao
- Phạm vi UHF tích hợp từ 410 đến 470 MHz với khoảng cách kênh 12,5 KHz
- Phương thức truyền phát số hiệu chỉnh và định dạng đầu ra đa dạng. Thu số liệu đo tĩnh hỗ trợ tần số lên tới 20Hz
Phương thức kết nối đa dạng
- Kết nối Wifi, Bluetooth, theo dõi trạng thái, cài đặt và nâng cấp Firmware qua Web Ui tiện lợi và nhanh chóng
- Tích hợp với nền tảng K8 mới, Comnav N3 được trang bị khả năng theo dõi hơn 50 vệ tinh, khả năng tính toán nhanh và tiêu thụ điện năng thấp hơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RTK GNSS COMNAV N3
GNSS | 1198 kênh |
GPS | L1 C/A, L2C, L2P, L5 |
Beidou | B1, B2, B3 |
BDS-3 | B1C, B2a |
GLONASS | L1 C/A, L1P, L2 C/A, L2P |
Galileo | E1, E5a, E5b |
QZSS | QZSSL1C, L2, L5, L1C/A |
IRNSS | |
L-Band | |
SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN, SDCM | |
Độ chính xác | |
Đo tĩnh | Mặt bằng: 2.5mm + 0.5ppm
Cao độ: 5mm + 0.5ppm |
Đo RTK | Mặt bằng: 8mm + 1ppm
Cao độ: 15mm + 1ppm |
DGPS | < 0.4m RMS |
SBAS | 1m 3D RMS |
PPP | 10cm mặt bằng
20cm độ cao |
Kết nối | |
1 Serial Port (7 pin Lemo) | Tốc độ lên tới 921.600 bps |
UHF modem | Dải tần số: 410 – 470 MHz |
Công suất truyền | 0.5 – 2W |
Phạm vi radio trong | ~ 15km |
WIFI/4G modem | 4G Bands: 800/900/1800/2100/2600 MHz
GSM, Point to Point/Points and NTRIP |
Bluetooth | V 4.0 protocol, tương thích với Windows OS and Android OS |
5 Đèn | Theo dõi vệ tinh, Số hiệu chỉnh RTK, GPRS và nguồn |
Thu dữ liệu | 1 Hz, 2 Hz, 5 Hz, 10 Hz, 20 Hz |
Bù nghiêng | 60° với độ chính xác 2cm |
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | Φ 15.5 cm × 7.3 cm |
Trọng lượng | 1.2 kg (2 Pin) |
Nguồn ngoài | 6V ~ 28V |
Công suất tiêu thụ | 1.7 W |
Nhiệt độ bảo quản | -40 ℃ – +65℃ |
Chống sốc | Rơi 2m xuống nền bê tông |
Chống bụi và nước | IP67 |